CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
109,59+133,33%-1,096%-0,482%+0,21%3,63 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
106,04+129,02%-1,060%-0,058%+0,22%2,53 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
102,41+124,60%-1,024%-0,151%+0,43%3,74 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
86,05+104,69%-0,860%-0,085%+0,14%9,95 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
82,92+100,89%-0,829%-0,059%+0,14%21,81 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
71,61+87,12%-0,716%-0,066%+0,23%5,81 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
57,88+70,42%-0,579%-0,215%+0,44%16,35 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
52,67+64,08%-0,527%-0,046%+0,14%3,72 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
50,25+61,13%-0,502%+0,005%-0,06%3,67 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
46,80+56,94%-0,468%-0,039%+0,56%4,04 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
35,29+42,93%-0,353%+0,002%-0,14%508,85 N--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
31,56+38,40%-0,316%-0,005%+0,06%3,50 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
28,52+34,70%-0,285%+0,010%-0,20%743,72 N--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
24,87+30,26%-0,249%+0,005%-0,18%3,27 Tr--
FLOKI
BFLOKI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOKIUSDT
24,52+29,84%-0,245%-0,014%+0,20%5,67 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
23,59+28,70%-0,236%-0,256%+0,39%4,99 Tr--
JUP
BJUP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUPUSDT
23,25+28,29%-0,233%-0,040%+0,11%5,88 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
22,01+26,78%-0,220%-0,014%+0,07%1,94 Tr--
STORJ
BSTORJ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
20,91+25,45%-0,209%+0,010%-0,25%858,18 N--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
20,88+25,40%-0,209%+0,000%+0,15%3,10 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
20,08+24,43%-0,201%-0,057%+0,19%5,20 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
18,46+22,46%-0,185%-0,004%+0,22%2,02 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
14,76+17,96%-0,148%-0,025%+0,11%8,68 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
14,67+17,85%-0,147%-0,028%+0,19%553,60 N--
ZETA
BZETA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZETAUSDT
14,62+17,78%-0,146%+0,002%-0,12%742,96 N--