| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 279,38 | +339,91% | -2,794% | -0,018% | -0,01% | 2,45 Tr | -- | |
BWCT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT | 87,72 | +106,73% | -0,877% | -0,035% | +0,08% | 1,06 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 84,20 | +102,44% | -0,842% | -0,188% | +0,28% | 21,34 Tr | -- | |
BSOPH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT | 83,94 | +102,13% | -0,839% | -0,033% | +0,57% | 2,07 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 67,10 | +81,64% | -0,671% | -0,006% | +0,29% | 3,65 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 57,22 | +69,62% | -0,572% | -0,081% | +0,13% | 1,02 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 43,82 | +53,31% | -0,438% | -0,106% | +0,34% | 2,74 Tr | -- | |
BTURBO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT | 42,90 | +52,19% | -0,429% | -0,014% | +0,27% | 3,10 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 33,64 | +40,93% | -0,336% | -0,117% | +0,21% | 1,45 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 31,02 | +37,74% | -0,310% | -0,074% | +0,18% | 913,08 N | -- | |
BKSM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT | 29,30 | +35,64% | -0,293% | -0,064% | +0,14% | 919,95 N | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 29,08 | +35,38% | -0,291% | -0,210% | +0,46% | 1,48 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 26,73 | +32,53% | -0,267% | -0,040% | -0,03% | 681,98 N | -- | |
BWET/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WETUSDT | 25,55 | +31,09% | -0,256% | -0,010% | +0,06% | 5,62 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 21,12 | +25,70% | -0,211% | -0,011% | +0,23% | 1,05 Tr | -- | |
BIOST/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT | 18,90 | +23,00% | -0,189% | -0,039% | +0,10% | 598,92 N | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 16,67 | +20,28% | -0,167% | +0,004% | -0,21% | 864,97 N | -- | |
BGMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT | 15,89 | +19,34% | -0,159% | -0,043% | +0,31% | 527,49 N | -- | |
BSAHARA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SAHARAUSDT | 15,19 | +18,48% | -0,152% | +0,005% | -0,02% | 3,78 Tr | -- | |
BRAY/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RAYUSDT | 13,98 | +17,01% | -0,140% | +0,010% | -0,12% | 1,14 Tr | -- | |
B2Z/USDT GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT | 13,68 | +16,65% | -0,137% | -0,014% | +0,14% | 1,26 Tr | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 13,47 | +16,39% | -0,135% | -0,054% | -0,23% | 673,01 N | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 13,29 | +16,17% | -0,133% | -0,006% | +0,14% | 1,63 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 13,01 | +15,83% | -0,130% | -0,016% | +0,17% | 7,27 Tr | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 10,40 | +12,65% | -0,104% | -0,028% | -0,01% | 1,11 Tr | -- |