CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
278,64+339,02%-2,786%-0,128%+0,37%9,82 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
105,22+128,01%-1,052%-0,107%+0,19%2,54 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
93,26+113,47%-0,933%-0,048%+0,20%21,65 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
88,87+108,13%-0,889%-0,001%+0,13%4,30 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
71,59+87,11%-0,716%-0,058%+0,08%5,45 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
65,20+79,33%-0,652%-0,034%+0,09%3,45 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
61,44+74,75%-0,614%+0,005%-0,09%3,57 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
59,10+71,91%-0,591%-0,049%+0,01%1,66 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
55,39+67,39%-0,554%+0,005%-0,16%4,11 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
48,43+58,92%-0,484%+0,005%-0,04%3,93 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
40,61+49,41%-0,406%-0,062%+0,25%14,09 Tr--
STORJ
BSTORJ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
35,89+43,66%-0,359%+0,010%-0,20%868,89 N--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
33,03+40,18%-0,330%-0,081%+0,42%518,56 N--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
32,19+39,17%-0,322%-0,111%+0,31%3,30 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
31,90+38,82%-0,319%-0,003%+0,18%785,07 N--
FLOKI
BFLOKI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOKIUSDT
25,50+31,02%-0,255%-0,020%+0,14%5,69 Tr--
JUP
BJUP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUPUSDT
24,61+29,94%-0,246%-0,066%+0,16%5,88 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
24,38+29,66%-0,244%-0,014%+0,04%2,03 Tr--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
20,81+25,32%-0,208%+0,001%-0,17%3,08 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
19,91+24,22%-0,199%-0,042%+0,08%2,19 Tr--
ZETA
BZETA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZETAUSDT
17,92+21,80%-0,179%+0,005%-0,12%761,12 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
16,15+19,65%-0,162%-0,061%+0,18%5,14 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
15,86+19,30%-0,159%-0,007%+0,13%1,84 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
15,16+18,45%-0,152%+0,002%-0,14%8,74 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
14,96+18,20%-0,150%-0,003%+0,06%11,39 Tr--