CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
278,64+339,02%-2,786%-0,017%+0,11%10,56 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
108,11+131,53%-1,081%-0,085%+0,36%2,53 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
97,38+118,48%-0,974%-0,068%+0,14%21,83 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
88,87+108,13%-0,889%-0,004%+0,16%4,30 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
80,48+97,92%-0,805%-0,027%+0,12%5,70 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
65,27+79,42%-0,653%+0,004%-0,07%3,61 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
64,57+78,56%-0,646%+0,005%-0,10%3,49 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
58,46+71,13%-0,585%+0,004%+0,04%3,95 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
55,39+67,39%-0,554%+0,005%+0,02%4,26 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
54,32+66,09%-0,543%+0,005%-0,14%1,52 Tr--
STORJ
BSTORJ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
35,89+43,66%-0,359%+0,010%-0,48%848,28 N--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
35,80+43,55%-0,358%-0,046%+0,12%14,41 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
33,77+41,08%-0,338%+0,010%-0,09%781,45 N--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
32,19+39,17%-0,322%-0,752%+0,90%3,67 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
27,11+32,99%-0,271%-0,012%+0,25%535,41 N--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
26,90+32,73%-0,269%-0,009%+0,01%2,03 Tr--
FLOKI
BFLOKI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOKIUSDT
25,66+31,22%-0,257%-0,031%+0,03%5,64 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
24,91+30,31%-0,249%+0,005%-0,47%2,27 Tr--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
22,47+27,34%-0,225%-0,010%+0,11%3,02 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
20,39+24,80%-0,204%+0,002%-0,16%545,63 N--
JUP
BJUP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUPUSDT
20,25+24,63%-0,202%-0,047%+0,24%5,60 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
18,84+22,92%-0,188%+0,010%-0,10%881,53 N--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
18,62+22,65%-0,186%-0,012%+0,11%8,89 Tr--
ZETA
BZETA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZETAUSDT
17,92+21,80%-0,179%+0,005%-0,04%759,40 N--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
16,37+19,91%-0,164%-0,012%+0,17%1,41 Tr--